Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_1988_(Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải) Bảng 1Huấn luyện viên: Sepp Piontek
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Troels Rasmussen | (1961-04-07)7 tháng 4, 1961 (27 tuổi) | 27 | AGF |
2 | 2HV | John Sivebæk | (1961-10-25)25 tháng 10, 1961 (26 tuổi) | 49 | Saint-Étienne |
3 | 2HV | Søren Busk | (1953-04-10)10 tháng 4, 1953 (35 tuổi) | 59 | Wiener SC |
4 | 2HV | Morten Olsen (đội trưởng) | (1949-08-14)14 tháng 8, 1949 (38 tuổi) | 95 | 1. FC Köln |
5 | 2HV | Ivan Nielsen | (1956-10-09)9 tháng 10, 1956 (31 tuổi) | 42 | PSV |
6 | 3TV | Søren Lerby | (1958-02-01)1 tháng 2, 1958 (30 tuổi) | 64 | PSV |
7 | 3TV | John Helt | (1959-12-29)29 tháng 12, 1959 (28 tuổi) | 15 | Lyngby |
8 | 3TV | Per Frimann | (1962-06-04)4 tháng 6, 1962 (26 tuổi) | 14 | AGF |
9 | 2HV | Jan Heintze | (1963-08-17)17 tháng 8, 1963 (24 tuổi) | 5 | PSV |
10 | 4TĐ | Preben Elkjær | (1957-09-11)11 tháng 9, 1957 (30 tuổi) | 67 | Hellas Verona |
11 | 3TV | Michael Laudrup | (1964-06-15)15 tháng 6, 1964 (23 tuổi) | 43 | Juventus |
12 | 2HV | Lars Olsen | (1961-02-02)2 tháng 2, 1961 (27 tuổi) | 11 | Brøndby |
13 | 3TV | John Jensen | (1965-05-03)3 tháng 5, 1965 (23 tuổi) | 12 | Brøndby |
14 | 3TV | Jesper Olsen | (1961-03-20)20 tháng 3, 1961 (27 tuổi) | 40 | Manchester United |
15 | 4TĐ | Flemming Povlsen | (1966-12-03)3 tháng 12, 1966 (21 tuổi) | 11 | 1. FC Köln |
16 | 1TM | Peter Schmeichel | (1963-11-18)18 tháng 11, 1963 (24 tuổi) | 6 | Brøndby |
17 | 3TV | Klaus Berggreen | (1958-02-03)3 tháng 2, 1958 (30 tuổi) | 43 | Torino |
18 | 4TĐ | John Eriksen | (1957-11-20)20 tháng 11, 1957 (30 tuổi) | 14 | Servette |
19 | 2HV | Bjørn Kristensen | (1963-10-10)10 tháng 10, 1963 (24 tuổi) | 7 | AGF |
20 | 3TV | Kim Vilfort | (1962-11-15)15 tháng 11, 1962 (25 tuổi) | 9 | Brøndby |
Huấn luyện viên: Azeglio Vicini
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Walter Zenga | (1960-04-28)28 tháng 4, 1960 (28 tuổi) | 17 | Internazionale |
2 | 2HV | Franco Baresi | (1960-05-08)8 tháng 5, 1960 (28 tuổi) | 21 | Milan |
3 | 2HV | Giuseppe Bergomi | (1963-12-22)22 tháng 12, 1963 (24 tuổi) | 46 | Internazionale |
4 | 2HV | Roberto Cravero | (1964-01-03)3 tháng 1, 1964 (24 tuổi) | 0 | Torino |
5 | 2HV | Ciro Ferrara | (1967-02-11)11 tháng 2, 1967 (21 tuổi) | 4 | Napoli |
6 | 2HV | Riccardo Ferri | (1963-08-20)20 tháng 8, 1963 (24 tuổi) | 12 | Internazionale |
7 | 2HV | Giovanni Francini | (1963-08-03)3 tháng 8, 1963 (24 tuổi) | 7 | Napoli |
8 | 2HV | Paolo Maldini | (1968-06-26)26 tháng 6, 1968 (19 tuổi) | 3 | Milan |
9 | 3TV | Carlo Ancelotti | (1959-06-10)10 tháng 6, 1959 (29 tuổi) | 17 | Milan |
10 | 3TV | Luigi De Agostini | (1963-04-07)7 tháng 4, 1963 (25 tuổi) | 10 | Juventus |
11 | 3TV | Fernando De Napoli | (1964-03-15)15 tháng 3, 1964 (24 tuổi) | 21 | Napoli |
12 | 1TM | Stefano Tacconi | (1957-05-13)13 tháng 5, 1957 (31 tuổi) | 1 | Juventus |
13 | 3TV | Luca Fusi | (1963-06-07)7 tháng 6, 1963 (25 tuổi) | 1 | Sampdoria |
14 | 3TV | Giuseppe Giannini | (1964-08-20)20 tháng 8, 1964 (23 tuổi) | 15 | Roma |
15 | 3TV | Phápsco Romano | (1960-04-25)25 tháng 4, 1960 (28 tuổi) | 0 | Napoli |
16 | 4TĐ | Alessandro Altobelli (đội trưởng) | (1955-11-28)28 tháng 11, 1955 (32 tuổi) | 57 | Internazionale |
17 | 3TV | Roberto Donadoni | (1963-09-09)9 tháng 9, 1963 (24 tuổi) | 16 | Milan |
18 | 4TĐ | Roberto Mancini | (1964-11-27)27 tháng 11, 1964 (23 tuổi) | 13 | Sampdoria |
19 | 4TĐ | Ruggiero Rizzitelli | (1967-09-02)2 tháng 9, 1967 (20 tuổi) | 2 | Cesena |
20 | 4TĐ | Gianluca Vialli | (1964-07-09)9 tháng 7, 1964 (23 tuổi) | 25 | Sampdoria |
Huấn luyện viên: Miguel Muñoz
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Andoni Zubizarreta | (1961-10-23)23 tháng 10, 1961 (26 tuổi) | 115 | Barcelona |
2 | 2HV | Tomás Reñones | (1960-08-09)9 tháng 8, 1960 (27 tuổi) | 31 | Atlético Madrid |
3 | 2HV | José Antonio Camacho (đội trưởng) | (1955-06-08)8 tháng 6, 1955 (33 tuổi) | 73 | Real Madrid |
4 | 2HV | Genar Andrinúa | (1964-05-09)9 tháng 5, 1964 (24 tuổi) | 66 | Athletic Bilbáo |
5 | 3TV | Víctor Muñoz | (1957-03-15)15 tháng 3, 1957 (31 tuổi) | 44 | Barcelona |
6 | 3TV | Ramón Calderé | (1959-01-16)16 tháng 1, 1959 (29 tuổi) | 21 | Barcelona |
7 | 4TĐ | Julio Salinas | (1962-09-11)11 tháng 9, 1962 (25 tuổi) | 30 | Atlético Madrid |
8 | 2HV | Manuel Sanchís | (1965-03-23)23 tháng 3, 1965 (23 tuổi) | 13 | Real Madrid |
9 | 4TĐ | Emilio Butragueño | (1963-07-22)22 tháng 7, 1963 (24 tuổi) | 19 | Real Madrid |
10 | 4TĐ | Eloy | (1964-07-10)10 tháng 7, 1964 (23 tuổi) | 32 | Sporting Gijón |
11 | 2HV | Rafael Gordillo | (1957-02-24)24 tháng 2, 1957 (31 tuổi) | 61 | Real Madrid |
12 | 2HV | Diego Rodríguez Fernández | (1960-04-20)20 tháng 4, 1960 (28 tuổi) | 1 | Real Betis |
13 | 1TM | Francisco Buyo | (1958-01-13)13 tháng 1, 1958 (30 tuổi) | 2 | Real Madrid |
14 | 3TV | Ricardo Gallego | (1959-02-08)8 tháng 2, 1959 (29 tuổi) | 44 | Real Madrid |
15 | 3TV | Eusebio | (1964-04-13)13 tháng 4, 1964 (24 tuổi) | 17 | Atlético Madrid |
16 | 3TV | José Mari Bakero | (1963-02-11)11 tháng 2, 1963 (25 tuổi) | 3 | Real Sociedad |
17 | 3TV | Txiki Begiristain | (1964-08-12)12 tháng 8, 1964 (23 tuổi) | 12 | Real Sociedad |
18 | 2HV | Miquel Soler | (1965-03-13)13 tháng 3, 1965 (23 tuổi) | 23 | Espanyol |
19 | 3TV | Rafael Martín Vázquez | (1965-09-25)25 tháng 9, 1965 (22 tuổi) | 3 | Real Madrid |
20 | 3TV | Míchel | (1963-03-23)23 tháng 3, 1963 (25 tuổi) | 1 | Real Madrid |
Huấn luyện viên: Franz Beckenbauer
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Eike Immel | (1960-11-27)27 tháng 11, 1960 (27 tuổi) | 15 | VfB Stuttgart |
2 | 2HV | Guido Buchwald | (1961-01-24)24 tháng 1, 1961 (27 tuổi) | 18 | VfB Stuttgart |
3 | 2HV | Andreas Brehme | (1960-11-09)9 tháng 11, 1960 (27 tuổi) | 36 | Bayern Munich |
4 | 2HV | Jürgen Kohler | (1965-10-06)6 tháng 10, 1965 (22 tuổi) | 15 | 1. FC Köln |
5 | 2HV | Matthias Herget | (1955-11-14)14 tháng 11, 1955 (32 tuổi) | 34 | KFC Uerdingen |
6 | 2HV | Uli Borowka | (1962-05-19)19 tháng 5, 1962 (26 tuổi) | 2 | Werder Bremen |
7 | 3TV | Pierre Littbarski | (1960-04-16)16 tháng 4, 1960 (28 tuổi) | 53 | 1. FC Köln |
8 | 3TV | Lothar Matthäus (đội trưởng) | (1961-03-21)21 tháng 3, 1961 (27 tuổi) | 61 | Bayern Munich |
9 | 4TĐ | Rudi Völler | (1960-04-13)13 tháng 4, 1960 (28 tuổi) | 49 | Roma |
10 | 3TV | Olaf Thon | (1966-05-01)1 tháng 5, 1966 (22 tuổi) | 24 | Schalke 04 |
11 | 4TĐ | Frank Mill | (1958-07-23)23 tháng 7, 1958 (29 tuổi) | 10 | BoNga Dortmund |
12 | 1TM | Bodo Illgner | (1967-04-07)7 tháng 4, 1967 (21 tuổi) | 3 | 1. FC Köln |
13 | 3TV | Wolfram Wuttke | (1961-11-17)17 tháng 11, 1961 (26 tuổi) | 3 | 1. FC Kaiserslautern |
14 | 2HV | Thomas Berthold | (1964-11-12)12 tháng 11, 1964 (23 tuổi) | 26 | Hellas Verona |
15 | 2HV | Hans Pflügler | (1960-03-27)27 tháng 3, 1960 (28 tuổi) | 6 | Bayern Munich |
16 | 4TĐ | Dieter Eckstein | (1964-03-12)12 tháng 3, 1964 (24 tuổi) | 5 | 1. FC Nürnberg |
17 | 3TV | Hans Dorfner | (1965-07-03)3 tháng 7, 1965 (22 tuổi) | 5 | Bayern Munich |
18 | 4TĐ | Jürgen Klinsmann | (1964-07-30)30 tháng 7, 1964 (23 tuổi) | 5 | VfB Stuttgart |
19 | 2HV | Gunnar Sauer | (1964-06-11)11 tháng 6, 1964 (23 tuổi) | 0 | Werder Bremen |
20 | 3TV | Wolfgang Rolff | (1959-12-26)26 tháng 12, 1959 (28 tuổi) | 31 | Bayer Leverkusen |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_1988_(Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải) Bảng 1Liên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_1988_(Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải) http://www.rsssf.com/tables/88e-full.html